Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 35 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 10 phút tự học tiếng Anh mỗi ngày = 10 minutes for everyday self-study English / Nguyễn Thu Huyền chủ biên; Mỹ Hương, Ngọc Mai hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2013 . - 311 tr. ; 21 cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04390, PM/VV CD04390, PNN 00272-PNN 00275, PNN/CD 00272-PNN/CD 00275
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 2 143 bài luận và bài viết mẫu tiếng Anh hay nhất = 143 best model English essay&writings / Nguyễn Thu Huyền chủ biên; Thanh Hải hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2012 . - 325 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04372, PNN 00100-PNN 00103
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 3 20.000 câu đàm thoại Anh - Việt thông dụng / Nguyễn Thu Huyền; Mỹ Hương hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2013 . - 350 tr. ; 21 cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04349, PM/VV CD04349, PNN 00140-PNN 00143, PNN/CD 00140-PNN/CD 00143
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 4 360 động từ bất quy tắc và câu bị động-trực tiếp-gián tiếp trong tiếng Anh / Nguyễn Thu Huyền chủ biên; Mỹ Hương hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2011 . - 279 tr. ; 21 cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04427, PM/VV CD04427, PNN 00336-PNN 00339, PNN/CD 00336-PNN/CD 00339
  • Chỉ số phân loại DDC: 425
  • 5 360 động từ bất quy tắc và cẩm nang sử dụng các thì trong tiếng Anh : 360 irregular verbs&handbook of English tenses usage / Nguyễn Thu Huyền chủ biên; Mỹ Hương hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2013 . - 339tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04407, PNN 00364-PNN 00367
  • Chỉ số phân loại DDC: 425
  • 6 360 động từ bất quy tắc và cẩm nang sử dụng các thì trong tiếng Anh = 360 irregular verbs&handbook of English tenses usage / Nguyễn Thu Huyền chủ biên; Mỹ Hương hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2013 . - 339 tr. ; 21 cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04348, PM/VV CD04348, PNN 00136-PNN 00139, PNN/CD 00136-PNN/CD 00139
  • Chỉ số phân loại DDC: 425
  • 7 6 phút tự học tiếng Anh mỗi ngày = 6 minutes for English self-study every day / Nguyễn Thu Huyền; Mỹ Hương, Thanh Hải hiệu đính . - H. : Từ điển bách khoa, 2013 . - 291 tr. ; 21 cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04373, PM/VV CD04373, PNN 00236-PNN 00239, PNN/CD 00236-PNN/CD 00239
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 8 8 phút tự học giao tiếp tiếng Anh / Nguyễn Thu Huyền chủ biên; Mỹ Hương, Nhung Đỗ hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2013 . - 166tr. ; 21cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04395, PM/VV CD04395, PNN 00264-PNN 00267, PNN/CD 00264-PNN/CD 00267
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 9 Biện pháp tăng cường chống thất thu thuế đối với các doanh nghiệp kinh doanh ngành nghề ăn uống tại Chi cục thuế khu vực Hồng Bàng - An Dương/ Nguyễn Thu Huyền; Nghd.: Nguyễn Thị Thuý Hồng, Nguyễn Thị Thu Thuỷ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 105tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 05084
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 10 Bồi thường tổn thất chung trong nghiệp vụ bảo hiểm hàng hải của công ty bảo hiểm Bảo Việt Hải Phòng / Đặng Thị Ngọc Bích, Nguyễn Thị Lan Hương, Nguyễn Thu Huyền; Nghd.: Phạm Tham Tân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 81tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19269
  • Chỉ số phân loại DDC: 343.09
  • 11 Cấu tạo từ tiếng Anh căn bản và cách dùng = Basic English word formation and usage / Nguyễn Thu Huyền chủ biên; Quỳnh Như, Mỹ Hương hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2012 . - 397tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04370, PNN 00260-PNN 00263
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 12 Cấu trúc câu Tiếng Anh / Nguyễn Thu Huyền ; Mỹ Hương, Thanh Hải hiệu đính . - H. : Thời đại, 2014 . - 242tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04347, PNN 00132-PNN 00135
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 13 Cẩm nang sử dụng tính từ và trạng từ tiếng Anh = Handbook of english adjective and adverb usage / Nguyễn Thu Huyền; Thanh Hải, Mỹ Hương hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2011 . - 211tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04375, PNN 00228-PNN 00231
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 14 Đánh giá các yếu tố môi trường tác động sự sinh trưởng của Ngao Trắng Bến Tre MERETRIX LYRATA tại khu vực xã Giao Xuân, huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định / Nguyễn Thu Huyền;Nghd.: Lê Xuân Sinh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 40 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16534
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 15 Đánh giá tình hình tham vấn trị giá tính thuế hàng hóa xuất nhập khẩu của công ty cổ phần thương mại Hoàng Cầu / Nguyễn Thu Huyền, Trần Ngọc Linh, Vũ Khắc Tiệp; Nghd.: Trần Hải Việt . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 64tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17853
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 16 Học nhanh ngữ pháp tiếng Anh từ A đến Z / Nguyễn Thu Huyền; Hồng Nhung hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2014 . - 463tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04412, PNN 00360-PNN 00363
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 17 Một số biện pháp hoàn thiện công tác đào tạo nhân lực tại Công ty Cổ phần Cung ứng tàu biển Quảng Ninh / Nguyễn Thu Huyền; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 82tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02989
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 18 Một số biện pháp tiết giảm chi phí trong qui trình giao nhận nhập khẩu nguyên Container của Công ty Hanotrans / Nguyễn Đức Hiển, Nguyễn Thu Huyền, Nguyễn Hồng Phúc; Nghd.: Lương Thị Kim Oanh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 67tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20114
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 19 Nâng cao năng lực cạnh tranh của mặt hàng thủy sản Việt Nam sang thị trường Nhật Bản / Nguyễn Thu Huyền, Trần Thị Hương, Đào Thị Tố Uyên; Nghd.: Vương Thu Giang . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 59tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17880
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 20 Nghiên cứu nhóm tội phạm xâm phạm sở hữu trong Bộ luật hình sự Việt Nam / Lã Thị Thu Huyền, Nguyễn Thúy Vân, Trần Văn Đạt, Nguyễn Thu Huyền, Nghd.: Lương Thị Kim Dung . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 91tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01192
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 21 Nguyên cứu ảnh hưởng của công tác quản trị nhân sự tới năng lực logistics tại công ty TNHH Con đường vàng Nguyễn Thu Huyền; Nghd. : Phạm Việt Hùng. Lê Sơn Tùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2022 . - 78tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04948
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 22 Những từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh / Nguyễn Thu Huyền chủ biên; Mỹ Hương, Thanh Hải hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2011 . - 330tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04413, PNN 00372-PNN 00375
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 23 Thực hành từ vựng tiếng Anh sinh động / Nguyễn Thu Huyền sưu tầm và biên soạn; Quỳnh Như hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2012 . - 245tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04416, PNN 00408-PNN 00411
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 24 Tiếng Anh giao tiếp cho nhân viên bán hàng / Nguyễn Thu Huyền chủ biên; Thanh Hải, Mỹ Hương hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2011 . - 380tr. ; 21cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04346, PM/VV CD04346, PNN 00128-PNN 00131, PNN/CD 00128-PNN/CD 00131
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 25 Tổ chức và lập kế hoạch chuyến đi cho tàu Đại Minh của công ty cổ phần vận tải biển Việt Nam quý II năm 2015 / Nguyễn Thu Huyền; Nghd.: Ths. Phạm Việt Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 77 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 14908
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 26 Tuyển tập các bài luyện thi Tiếng Anh trình độ A / Nguyễn Thu Huyền; Mỹ Hương hiệu đính . - H. : Từ điển bách khoa, 2011 . - 262tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04357, PNN 00172-PNN 00175
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 27 Tuyển tập các bài luyện thi Tiếng Anh trình độ C / Nguyễn Thu Huyền chủ biên; Mỹ Hương, Nguyễn Xoan hiệu đính . - H. : Từ điển bách khoa, 2011 . - 347tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04371, PNN 00096-PNN 00099
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 28 Tuyển tập truyện cười song ngữ Anh-Việt / Nguyễn Thu Huyền; Mỹ Hương, Thanh Hải hiệu đính . - H. : Từ điển bách khoa, 2013 . - 295tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04432, PNN 00412-PNN 00415
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 29 Từ loại trong tiếng Anh và cách dùng = The part of speech & usage / Nguyễn Thu Huyền; Mỹ Hương hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2012 . - 315tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04351, PNN 00148-PNN 00151
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 30 Tự học Nghe - nói Tiếng Anh: Chuẩn - dễ - nhanh. Tập 1 / Nguyễn Thu Huyền; Mỹ Hương, Quỳnh Như hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2012 . - 277 tr. ; 16 cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04401, PM/VV CD04401, PNN 00075-PNN 00078, PNN/CD 00075-PNN/CD 00078
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 1 2
    Tìm thấy 35 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :